STT |
Số thẻ |
Họ và tên |
Số điểm |
1 |
000000106 |
Hồ Thiên Nga |
52 |
2 |
000000234 |
Mai Huyền |
16 |
3 |
000000645 |
Vũ Sơn Hà |
16 |
4 |
220090199 |
Nguyễn Văn Tình |
23,8 |
5 |
220090306 |
Trương Văn Phượng |
45,5 |
6 |
220090875 |
Hoàng Long Quang |
29 |
7 |
220091061 |
Trần Tâm Độ |
14 |
8 |
220091570 |
Bùi Văn Thọ |
26 |
9 |
220091927 |
Hoàng Ngân Hà |
25 |
10 |
220092054 |
Nguyễn Hồng Quân |
14 |
11 |
220092055 |
Ng Chee Wah |
18 |
12 |
220092064 |
Lương Đức Minh |
25 |
13 |
000000131 |
Phạm Thị Hằng |
20 |
14 |
000000169 |
Ngô Chí Hướng |
17 |
15 |
000000382 |
Foo Fang Huar |
15 |
16 |
000000515 |
Nguyễn Thành Nam |
54 |
17 |
000000519 |
Hà Tuấn Anh |
44 |
18 |
000000520 |
Lê Diệu Thúy |
15 |
19 |
000000612 |
Nguyễn Ngọc Giáp |
20 |
20 |
000000613 |
Anh Phóng |
76 |
21 |
000000615 |
Nguyễn Thị Hồng Hoa |
44 |
22 |
000000616 |
Nguyễn Văn Hiến |
89 |
23 |
000000423 |
Lê Ngọc Sơn |